Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英議会 えいぎかい
quốc hội Anh
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
育英会 いくえいかい
hội hỗ trợ sinh viên học sinh nghèo bằng cách cho vay học phí
英国議会 えいこくぎかい
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
寧 やすし
khá; tốt hơn; thay vào đó
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật