Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李進 (元)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
勧進元 かんじんもと
người giúp đỡ, người ủng hộ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李花 りか りはな
hoa mận