Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李錦記
錦 にしき
gấm.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
錦蛇 にしきへび ニシキヘビ
trăn.
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦秋 きんしゅう
mùa thu với những chiếc lá đẹp