Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
深緋 ふかひ
đỏ đậm
浅緋 あさあけ
pale scarlet
薄緋 うすあけ
đỏ tươi
緋色 ひいろ
màu đỏ tươi
緋袴 ひばかま
Quần hakama đỏ
緋鯉 ひごい
cá chép (đỏ), cá chép (vàng)