Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海岸 かいがん
bờ biển
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材木 ざいもく
gỗ
木材 もくざい
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia