Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花材 かざい はなざい
vật liệu cắm hoa
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
木材 もくざい
gỗ
材木 ざいもく
花町 はなまち
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花木 かぼく はなき
hoa và cây; cây có hoa
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.