Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上かつら
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上つき うわつき うえつき
chữ viết lên trên, số viết lên trên
上つ方 うえつがた
những quý tộc; lớp trên
村 むら
làng
上から目線 うえからめせん
thái độ hạ mình, thái độ kiêu ngạo, coi thường
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
全かつら ぜんかつら
full wig, whole wig