Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上冬樹
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
冬 ふゆ
đông
樹 じゅ
cây cổ thụ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim