Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上庄左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
上左 うえひだり
trên cùng bên trái
左上 ひだりうえ
bên trái phía trên cùng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
左上隅 ひだりうえすみ
góc trên bên trái
衛生上 えいせいじょう
vệ sinh, hợp vệ sinh