Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上政彦
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
彦 ひこ
boy
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim