Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正典 せいてん
canon (i.e. the Biblical canon)
正典化 せいてんか
canonization (in a textual sense)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
上方修正 じょうほうしゅうせい
upward adjustment, upward revision
典 のり てん
bộ luật