Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上知彦
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
彦 ひこ
boy
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
承知の上で しょうちのうえで
sự hiểu rõ, nắm bắt được hoàn cảnh, chủ động, cố ý