Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
競輪選手 けいりんせんしゅ
người đi xe đạp chuyên nghiệp
選手村 せんしゅむら
lực sĩ có làng (trong thời gian ôlimpich)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo