Các từ liên quan tới 村上隆 (ゴルファー)
người chơi gôn.
アベレージゴルファー アベレージ・ゴルファー
người chơi gôn ở mức trung bình.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công