隆替
りゅうたい「LONG THẾ」
☆ Danh từ
Sự thịnh suy, sự thăng trầm

隆替 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隆替
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
隆盛 りゅうせい
sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long
隆起 りゅうき
sự dấy lên; sự khởi phát
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
隆々 りゅうりゅう
hưng thịnh; phồn thịnh