村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
澄明 ちょうめい
Sạch sẽ và sáng sủa