Các từ liên quan tới 村井順 (国文学者)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
国文学 こくぶんがく
văn học Nhật
国学者 こくがくしゃ
người có học (của) văn học và văn hóa tiếng nhật (cổ xưa)
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.