Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村国男依
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
依 い
tùy thuộc vào
国民休暇村 こくみんきゅうかむら
làng kỳ nghỉ quốc gia
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.