Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
村 むら
làng
夫々 おっと々
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
寡夫 かふ
người goá vợ