Các từ liên quan tới 村屋坐弥冨都比売神社
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
村社 そんしゃ
đền làng
社屋 しゃおく
tòa nhà văn phòng của công ty, trụ sở công ty
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
神社 じんじゃ
đền
当社比 とうしゃひ
compared to our company's products (a phrase often used in advertising when comparing old and new products), in this company's comparison
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã