Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村山市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
山村 さんそん
làng trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
農山漁村 のうさんぎょそん
ngôi làng làm nông, lâm nghiệp và thủy sản