Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村島健一
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
一村 いっそん
làng, thị trấn
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
One Village One Product movement, OVOP, campaign to boost the countryside by promoting the special products of local areas
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate