Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
村 むら
làng
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
透り とおり
sự thâm nhập (như (của) ánh sáng)
滲透 しんとう
sự thấm qua; sự thâm nhập; sự thấu suốt, sự sâu sắc
透破 とっぱ
ninja