剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
剛度 ごうど
Độ cứng (của kết cấu)
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
冷剛 れいごう ひやつよし
trở nên lạnh (tôi luyện)
剛節 つよしふし
Khớp cố định, mối nối cứng
剛力 ごうりき
sức mạnh hercules; người mang - hướng dẫn núi
剛強 ごうきょう つよしきょう
sức mạnh; sự vững chắc