Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人民代表 じんみんだいひょう
dân biểu.
村民 そんみん
dân làng
人民代表会議 じんみんだいひょうかいぎ
hội đồng nhân dân.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
代表 だいひょう
cán sự
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
代表代行 だいひょうだいこう
quyền đại diện