Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ