Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村田辰美
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long