Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村越伊知郎
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
見知り越し みしりごし
đã từng gặp mặt; đã từng quen biết
伊 い
Italy
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
村 むら
làng
渡伊 とい
việc đến Ý