見知り越し
みしりごし
☆ Danh từ
Đã từng gặp mặt; đã từng quen biết

見知り越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見知り越し
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
見知り みしり
sự đoán nhận; hiểu biết
見越し みこし
dự đoán, kỳ vọng
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
人見知り ひとみしり
tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
見知りの みしりの
quen biết
顔見知り かおみしり
sự quen biết (trước đây đã gặp và biết mặt nhau); người quen, người mà ta biết nhưng không phải bạn thân
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm