Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村雨退二郎
村雨 むらさめ
trận mưa rào (mưa to rồi tạnh ngay), cơn mưa lúc to lúc nhỏ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二進一退 にしんいったい
tiến hai bước, lùi một bước (cách nói khi bạn cho rằng mình đang tiến bộ, nhưng lại có điều xấu xảy đến khiến bạn rơi vào tình thế còn tồi tệ hơn lúc đầu)
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.