杓れる
しゃくれる「TIÊU」
☆ Động từ nhóm 2
Móm

Bảng chia động từ của 杓れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 杓れる/しゃくれるる |
Quá khứ (た) | 杓れた |
Phủ định (未然) | 杓れない |
Lịch sự (丁寧) | 杓れます |
te (て) | 杓れて |
Khả năng (可能) | 杓れられる |
Thụ động (受身) | 杓れられる |
Sai khiến (使役) | 杓れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 杓れられる |
Điều kiện (条件) | 杓れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 杓れいろ |
Ý chí (意向) | 杓れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 杓れるな |
杓れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杓れる
杓 しゃく シャク
cái môi (để múc)
柄杓 ひしゃく
muôi
杓子 しゃくし
cây tre múc
茶杓 ちゃしゃく
chè tre vuốt ve hôn hít để làm cho tiếng nhật là chè
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
curlew (any bird of genus Numenius)
大杓鷸 だいしゃくしぎ ダイシャクシギ
Eurasian curlew (Numenius arquata)
木杓子 しゃもじ
Vá muỗng gỗ sử dụng múc cơm
飯杓子 めしじゃくし
thìa xới cơm, muỗng đơm cơm