杖ホルダー
つえホルダー
☆ Danh từ
Giá đỡ gậy
杖ホルダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杖ホルダー
ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー
cái giữ đồ vật; cái móc treo
杖 つえ じょう
cái gậy
傘ホルダー かさホルダー
giá đỡ dù
データホルダー データ・ホルダー
copy holder
キーホルダー キー・ホルダー
dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
小物ホルダー こものホルダー こものホルダー こものホルダー
giá đỡ đồ đạc nhỏ
方杖 ほうづえ
ống đỡ xiên
手杖 しゅじょう
cây gậy chống