傘ホルダー
かさホルダー
☆ Danh từ
Giá đỡ dù
傘ホルダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傘ホルダー
車用傘ホルダー くるまようかさホルダー
giá đỡ ô cho ô tô
ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー
cái giữ đồ vật; cái móc treo
杖ホルダー つえホルダー
giá đỡ gậy
傘 かさ
cái ô
データホルダー データ・ホルダー
copy holder
キーホルダー キー・ホルダー
dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
小物ホルダー こものホルダー こものホルダー こものホルダー
giá đỡ đồ đạc nhỏ
永磁ホルダー えいじホルダー
đế nam châm vĩnh cửu