Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杜松 (明)
杜松 ねず ネズ
Juniperus rigida
這杜松 はいねず ハイネズ
cây bách xù bờ biển
岩垂杜松 いわだれねず イワダレネズ
dwarf Japanese garden juniper (Juniperus chinensis var. procumbens)
松明 たいまつ しょうめい きょ
đuốc.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
鵜松明樺 うだいかんば ウダイカンバ
bạch dương vua (Betula maximowicziana), bạch dương Nhật Bản
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém