Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杜松果
杜松 ねず ネズ
Juniperus rigida
這杜松 はいねず ハイネズ
cây bách xù bờ biển
岩垂杜松 いわだれねず イワダレネズ
dwarf Japanese garden juniper (Juniperus chinensis var. procumbens)
松果体 しょうかたい
Tuyến tùng, tuyến tiết ra melatonin
松果腺 しょうかせん
pineal gland
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém