Các từ liên quan tới 杜陵県 (陝西省)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ