Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
束表
たばひょう
bảng gói
マーカ列束表 マーカれつたばひょう
bảng gói polymarker
領域束表 りょういきたばひょう
bảng nhóm khu vực
束表項目 たばひょうこうもく
mục bảng gói
文字列束表 もじれつたばひょう
bảng chứa ký tự
折れ線束表 おれせんたばひょう
polyline bundle table
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
藁束 わらたば
bó rơm
「THÚC BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích