Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 条坊制
条里制 じょうりせい じょうさとせい
hệ thống quy hoạch phân chia nhỏ đất đai ở Nhật thời xưa
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
制約条件 せいやくじょうけん
giới hạn những điều kiện
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
前坊 ぜんぼう
cựu thái tử; thái tử quá cố