Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
条幅
じょうふく
type of hanging scroll (made from paper of approx. 130cm x 30cm in size)
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
幅 の はば ふく
chiều rộng
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
条 じょう
article (in document), provision
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
「ĐIỀU PHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích