Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 条約型戦艦
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
不戦条約 ふせんじょうやく
Hiệp ước chống chiến tranh.
休戦条約 きゅうせんじょうやく
hiệp ước đình chiến
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
戦艦 せんかん
chiến thuyền
条約 じょうやく
điều ước
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).