Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 条里 (横手市)
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条里制 じょうりせい じょうさとせい
hệ thống quy hoạch phân chia nhỏ đất đai ở Nhật thời xưa
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
横条笛鯛 よこすじふえだい ヨコスジフエダイ
spotstripe snapper (species of fish, Lutjanus ophuysenii)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama