来付ける
きつける「LAI PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2
Gọi thường xuyên

Bảng chia động từ của 来付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来付ける/きつけるる |
Quá khứ (た) | 来付けた |
Phủ định (未然) | 来付けない |
Lịch sự (丁寧) | 来付けます |
te (て) | 来付けて |
Khả năng (可能) | 来付けられる |
Thụ động (受身) | 来付けられる |
Sai khiến (使役) | 来付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来付けられる |
Điều kiện (条件) | 来付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 来付けいろ |
Ý chí (意向) | 来付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来付けるな |
来付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
来付け きつけ
familiar, favourite, regular
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付ける つける
châm lửa
駆け付ける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
受け付ける うけつける
dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh