来会
らいかい「LAI HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự có mặt; sự đến dự hội họp

Từ đồng nghĩa của 来会
noun
Bảng chia động từ của 来会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来会する/らいかいする |
Quá khứ (た) | 来会した |
Phủ định (未然) | 来会しない |
Lịch sự (丁寧) | 来会します |
te (て) | 来会して |
Khả năng (可能) | 来会できる |
Thụ động (受身) | 来会される |
Sai khiến (使役) | 来会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来会すられる |
Điều kiện (条件) | 来会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来会しろ |
Ý chí (意向) | 来会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来会するな |
来会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来会
来会者 らいかいしゃ
người đến dự hội họp
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.