Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
来月 らいげつ
tháng sau
来月末 らいげつまつ らいげつすえ
cuối tháng sau
再来月 さらいげつ
tháng sau nữa.
月月 つきつき
mỗi tháng
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
号 ごう
thứ; số