来期
らいき「LAI KÌ」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Thời hạn tiếp theo

Từ trái nghĩa của 来期
来期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来期
来学期 らいがっき
học kỳ tiếp theo
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
出来る限り早期 できるかぎりそうき
Càng sớm càng tốt.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
期 き
kì; thời gian