Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
来阪 らいはん らいばん
sự đến Osaka
来攻 らいこう らいおさむ
xâm lược
入来 にゅうらい
Sự viếng thăm; sự đến thăm.
而来 じらい
kể từ đó; sau đó
遠来 えんらい
đến từ xa; từ xa đến