遠来
えんらい「VIỄN LAI」
☆ Danh từ
Đến từ xa; từ xa đến

遠来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠来
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
最遠 さいえん
xa nhất
遠逝 えんせい
đi đến 1 nơi xa xôi