Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出来秋 できあき
mùa thu trong mùa gặt.
秋 あき
mùa thu
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
秋楡 あきにれ アキニレ
Ulmus parvifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceaez)
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
秋鯵 あきあじ
cá thu được đánh bắt vào mùa thu