Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋寒
あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
秋 あき
mùa thu
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
「THU HÀN」
Đăng nhập để xem giải thích