来診
らいしん「LAI CHẨN」
☆ Danh từ
Việc khám bệnh tại nhà; việc bác sĩ đến khám tại nhà
子供
が
熱
を
出
したので、
来診
をお
願
いした。
Vì con bị sốt nên tôi đã yêu cầu bác sĩ đến khám tại nhà.

Từ trái nghĩa của 来診
来診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来診
外来診療 がいらいしんりょー
khám ngoại trú
脈診 みゃくしん
diagnostic sphygmopalpation (in traditional Chinese medicine), medical diagnosis performed by feeling one's pulse
再診 さいしん
tái khám
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
診査 しんさ
sự kiểm tra chẩn đoán
内診 ないしん
Nội chẩn (y học)
代診 だいしん
người thay thế
受診 じゅしん
khám bệnh, kiểm tra sức khỏe